160 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 160 TCN CLIX TCN |
Ab urbe condita | 594 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4591 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −103 – −102 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2942–2943 |
Lịch Bahá’í | −2003 – −2002 |
Lịch Bengal | −752 |
Lịch Berber | 791 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2537 hoặc 2477 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2538 hoặc 2478 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −443 – −442 |
Lịch Dân Quốc | 2071 trước Dân Quốc 民前2071年 |
Lịch Do Thái | 3601–3602 |
Lịch Đông La Mã | 5349–5350 |
Lịch Ethiopia | −167 – −166 |
Lịch Holocen | 9841 |
Lịch Hồi giáo | 805 BH – 804 BH |
Lịch Igbo | −1159 – −1158 |
Lịch Iran | 781 BP – 780 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −797 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 385 |
Dương lịch Thái | 384 |
Lịch Triều Tiên | 2174 |
Năm 160 TCN là một năm trong lịch Julius.