220 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là phiên bản hiện hành của trang này do DayueBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:52, ngày 28 tháng 12 năm 2022 (thêm Thể loại:Số chẵn (via JWB)). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.
Phiên bản vào lúc 03:52, ngày 28 tháng 12 năm 2022 của DayueBot (thảo luận | đóng góp) (thêm Thể loại:Số chẵn (via JWB))
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
220 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 220 hai trăm hai mươi | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi | |||
Bình phương | 48400 (số) | |||
Lập phương | 10648000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 x 5 x 11 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 10, 11, 22, 44, 55, 110, 220 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110111002 | |||
Tam phân | 220113 | |||
Tứ phân | 31304 | |||
Ngũ phân | 13405 | |||
Lục phân | 10046 | |||
Bát phân | 3348 | |||
Thập nhị phân | 16412 | |||
Thập lục phân | DC16 | |||
Nhị thập phân | B020 | |||
Cơ số 36 | 6436 | |||
Lục thập phân | 3E60 | |||
Số La Mã | CCXX | |||
|
220 (hai trăm hai mươi) là một số tự nhiên ngay sau 219 và ngay trước 221.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 220 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|