[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Denis Tumasyan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu:Eastern Slavic name

Denis Tumasyan
Cùng với F.K. Ufa năm 2015
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Denis Aleksandrovich Tumasyan[1]
Ngày sinh 24 tháng 4, 1985 (39 tuổi)
Nơi sinh Kiev, Ukrainian SSR,
Liên Xô
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Ufa
Số áo 20
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2002–2004 SKA Rostov-on-Don 31 (2)
2004 Jakobstads Bollklubb 12 (6)
2004–2005 FF Jaro 27 (1)
2006–2008 Torpedo Moskva 81 (4)
2009–2015 Ural Sverdlovsk Oblast 113 (13)
2014–2015F.K. Ufa (mượn) 21 (2)
2015– F.K. Ufa 39 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018

Denis Aleksandrovich Tumasyan (tiếng Armenia: Դենիս Ալեքսանդրի Թումասյան, tiếng Nga: Денис Александрович Тумасян; sinh ngày 24 tháng 4 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nga gốc Armenia, hiện tại thi đấu ở vị trí trung vệ cho F.K. Ufa.

Đời sống cá nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Denis là anh trai của Sergei Tumasyan và con trai của Aleksandr Tumasyan.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 13 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
F.K. SKA Rostov-on-Don 2002 FNL 3 0 0 0 3 0
2003 PFL 28 2 0 0 28 2
Tổng cộng 31 2 0 0 0 0 31 2
Jakobstads BK 2004 Kakkonen 12 6 12 6
FF Jaro 2004 Veikkausliiga 6 1 0 0 6 1
2005 21 0 0 0 21 0
Tổng cộng 27 1 0 0 0 0 27 1
F.K. Torpedo Moskva 2006 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 17 1 3 0 20 1
2007 FNL 34 3 1 0 35 3
2008 30 0 1 0 31 0
Tổng cộng 81 4 5 0 0 0 86 4
FC Ural Yekaterinburg 2009 FNL 6 0 0 0 6 0
2010 33 1 0 0 33 1
2011–12 38 4 1 0 39 4
2012–13 22 6 1 0 23 6
2013–14 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 14 2 1 0 15 2
Tổng cộng 113 13 3 0 0 0 116 13
F.K. Ufa 2014–15 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 21 2 2 0 23 2
2015–16 16 1 0 0 16 1
2016–17 7 0 1 0 8 0
2017–18 16 0 1 0 17 0
Tổng cộng 60 3 4 0 0 0 64 3
Tổng cộng sự nghiệp 324 29 12 0 0 0 336 29

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Player profile by RFPL” (bằng tiếng Nga). Giải bóng đá ngoại hạng Nga. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2018. Truy cập 24 tháng 4 năm 2015.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình F.K. Ufa