[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Gadzhi Gadzhiyev

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 09:01, ngày 14 tháng 12 năm 2021 (Sửa thể loại... (câu hỏi?)). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Gadzhi Gadzhiyev
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Gadzhi Gadzhiyev
Ngày sinh 28 tháng 10, 1945 (79 tuổi)
Nơi sinh Nga
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1964 Spartak Leningrad
Sự nghiệp quản lý
Năm Đội
1972–1973 Dynamo Makhachkala
1973–1975 Dynamo Makhachkala
1983–1985 Neftchi Baku
1986–1988 USSR Olympic team
1990–1992 USSR / CIS
1992–1997 Russia U-21
1998–1999 Russia
1999–2001 Anzhi Makhachkala
2002 Sanfrecce Hiroshima
2002 Fakel Voronezh
2002–2003 Anzhi Makhachkala
2003 Anzhi Makhachkala
2003–2006 Krylya Sovetov
2007–2008 Saturn Ramenskoye
2010–2011 Anzhi Makhachkala
2012–2013 Volga Nizhny Novgorod
2013 Krylia Sovetov Samara
2013–2014 Anzhi Makhachkala
2015–2018 Amkar Perm
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Gadzhi Gadzhiyev (sinh ngày 28 tháng 10 năm 1945) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nga.[1]

Sự nghiệp Huấn luyện viên

[sửa | sửa mã nguồn]

Gadzhi Gadzhiyev đã dẫn dắt Anzhi Makhachkala, Sanfrecce Hiroshima, Krylya Sovetov, Saturn Ramenskoye, Volga Nizhny NovgorodAmkar Perm.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Gadzhi Gadzhiyev tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata