Gadzhi Gadzhiyev
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gadzhi Gadzhiyev | ||
Ngày sinh | 28 tháng 10, 1945 | ||
Nơi sinh | Nga | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1964 | Spartak Leningrad | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1972–1973 | Dynamo Makhachkala | ||
1973–1975 | Dynamo Makhachkala | ||
1983–1985 | Neftchi Baku | ||
1986–1988 | USSR Olympic team | ||
1990–1992 | USSR / CIS | ||
1992–1997 | Russia U-21 | ||
1998–1999 | Russia | ||
1999–2001 | Anzhi Makhachkala | ||
2002 | Sanfrecce Hiroshima | ||
2002 | Fakel Voronezh | ||
2002–2003 | Anzhi Makhachkala | ||
2003 | Anzhi Makhachkala | ||
2003–2006 | Krylya Sovetov | ||
2007–2008 | Saturn Ramenskoye | ||
2010–2011 | Anzhi Makhachkala | ||
2012–2013 | Volga Nizhny Novgorod | ||
2013 | Krylia Sovetov Samara | ||
2013–2014 | Anzhi Makhachkala | ||
2015–2018 | Amkar Perm | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gadzhi Gadzhiyev (sinh ngày 28 tháng 10 năm 1945) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nga.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]Gadzhi Gadzhiyev đã dẫn dắt Anzhi Makhachkala, Sanfrecce Hiroshima, Krylya Sovetov, Saturn Ramenskoye, Volga Nizhny Novgorod và Amkar Perm.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Gadzhi Gadzhiyev tại J.League (tiếng Nhật)