[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Okubo Tetsuya

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Ōkubo Tetsuya)
Ōkubo Tetsuya
大久保 哲哉
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ōkubo Tetsuya
Ngày sinh 9 tháng 3, 1980 (44 tuổi)
Nơi sinh Yokosuka, Kanagawa, Nhật Bản
Chiều cao 1,90 m (6 ft 3 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Thespakusatsu Gunma
Số áo 39
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1998–2001 Đại học Komazawa
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2004 Yokohama FC 37 (4)
2005–2006 Sagawa Express 55 (35)
2007 Kashiwa Reysol 2 (0)
2008–2010 Avispa Fukuoka 125 (39)
2011 Montedio Yamagata 20 (4)
2012–2017 Yokohama FC 173 (42)
2014Tochigi SC (mượn) 36 (9)
2018– Thespakusatsu Gunma 4 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 4 năm 2018

Ōkubo Tetsuya (大久保 哲哉 Ōkubo Tetsuya?, sinh ngày 9 tháng 3 năm 1980 ở Yokosuka, Kanagawa) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Thespakusatsu Gunma.[1]

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Được biết đến với biệt danh 'Jumbo' do kích thước quá khổ, anh thường thi đấu ở vị trí tiền đạo hút đối phương, chủ yếu các bàn thắng là bằng đầu. Anh nổi tiếng với người hâm mộ và đồng đội, và đã từng tổ chức một chương trình phát thanh khi còn ở câu lạc bộ cũ Avispa Fukuoka.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2003 Yokohama FC J2 League 20 3 1 0 - 21 3
2004 17 1 0 0 - 17 1
2005 Sagawa Express JFL 23 9 3 3 - 26 12
2006 32 26 - - 32 26
2007 Kashiwa Reysol J1 League 2 0 0 0 0 0 2 0
2008 Avispa Fukuoka J2 League 41 14 1 0 - 42 14
2009 48 16 1 0 - 49 16
2010 36 9 4 1 - 40 10
2011 Montedio Yamagata J1 League 20 4 1 0 1 0 22 4
2012 Yokohama FC J2 League 42 12 2 0 - 44 12
2013 27 12 1 0 - 28 12
2014 Tochigi SC 36 9 1 0 - 37 9
2015 Yokohama FC 42 7 2 0 - 44 7
2016 39 6 3 1 - 42 7
2017 22 5 1 0 - 23 5
Tổng cộng sự nghiệp 447 133 21 5 1 0 469 134

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Stats Centre: Tetsuya Okubo Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2011.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 247 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 216 out of 289)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]