Acraea natalica
Giao diện
Acraea natalica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Tông (tribus) | Acraeini |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. natalica |
Danh pháp hai phần | |
Acraea natalica Boisduval, 1847[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acraea natalica là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở KwaZulu-Natal tới Zimbabwe và ở Mozambique, Malawi, Zambia, miền nam Zaire (Shaba), Tanzania và miền đông Kenya.
Sải cánh dài 55–65 mm. Con trưởng thành bay quanh năm, với cao điểm vào mùa hè ở Nam châu Phi [2].
Ấu trùng ăn các loài Adenia gummifera, Passiflora (bao gồm Passiflora coerulea) và Tricicleras longepedunculata.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Acraea natalica |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acraea natalica. |