Fissidens hydropogon
Giao diện
Fissidens hydropogon | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Fissidentaceae |
Chi (genus) | Fissidens |
Loài (species) | F. hydropogon |
Danh pháp hai phần | |
Fissidens hydropogon Spruce ex Mitten, 1869 |
Fissidens hydropogon là một loài rêu thuộc họ Fissidentaceae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Fissidens hydropogon tại Wikispecies
- Bryophyte Specialist Group 2000. Fissidens hydropogon. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 21 tháng 8 năm 2007.