[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳj˨˩ʨuj˧˧ʨuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuj˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

chùi

  1. Lau cho sạch vết bẩn hoặc bụi bậm.
    Chùi tay vào khăn mặt.
    Chùi bụi trên mặt bàn.

Tham khảo

sửa