bốn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓon˧˥ | ɓo̰ŋ˩˧ | ɓoŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓon˩˩ | ɓo̰n˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Chuyển tự
sửa- Chữ số Ả Rập: 4
- Chữ số Trung Quốc: 肆, 四
- Chữ số La Mã: IV hoặc IIII
Số từ
sửabốn
- Số tiếp theo số ba và dẫn trước số năm trong dãy số tự nhiên.
- Một năm có bốn mùa.
- Ba bề bốn bên.
- Bốn tám — (khẩu ngữ) bốn mươi tám
- Đợt bốn — đợt thứ tư
Đồng nghĩa
sửa- tư (dùng làm tính từ)
Dịch
sửa- Tiếng Anh: four
- Tiếng Ba Tư: چهار (čahâr)
- Tiếng Đan Mạch: fire
- Tiếng Đức: vier
- Tiếng Hà Lan: vier
- Tiếng Hungary: négy
- Tiếng Khmer: បួន (buən)
- Tiếng Lào: ສີ່
- Tiếng Lô Lô: ꇖ (ly)
- Tiếng Miến Điện: လေး (le:)
- Tiếng Môn: ပန် (pɔn)
- Tiếng Mường: pổn
- Tiếng Nga: четыре (četýre)
- Tiếng Occitan: quatre, quate
- Tiếng Pháp: quatre
- Tiếng Tây Tạng: བཞི (bzhi)
- Tiếng Tây Ban Nha: cuatro
- Tiếng Thái: สี่
- Tiếng Thái Đen: ꪎꪲ꪿, ꪎꪲꫀ
- Tiếng Ý: quattro
- Quốc tế ngữ: kvar
Tham khảo
sửa- "bốn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)