tư
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ | tɨ˧˥ | tɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ | tɨ˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tư”
- 䰄: tư, tai
- 甆: từ, tư
- 㒋: tư
- 茊: ty, ti, tư
- 皏: tư
- 趑: tư
- 鼒: tỉ, ty, ti, tư, tài
- 谘: ti, tư
- 鎡: tư
- 𦈱: từ, tư
- 廝: tê, tư
- 齜: hạ, sài, tư, tra, thử, trai
- 茲: từ, ty, ti, tư
- 锶: tung, tư
- 私: tư
- 資: tư
- 𪗉: tư
- 滋: tư
- 齊: tễ, tề, tê, tư, tế, trai
- 齎: tề, tê, tư
- 菑: chuy, truy, tư, tri, trí, tai
- 姕: tư
- 孖: ma, tư
- 醑: tữ, tư, tử
- 鷥: ty, ti, tư
- 腮: tư, tai
- 蛳: sư, si, tư
- 瓷: từ, tư
- 孶: tư, tứ
- 咀: trớ, chuỷ, chủy, chớ, tữ, tư, tứ, thư, chá
- 禗: tư
- 玆: huyền, tư
- 晃: hoáng, tư, hoảng
- 鰓: tư, tai
- 樗: bàn, bát, ban, sư, xư, xú, tư
- 次: tư, thứ
- 趦: tư
- 咨: tư
- 䖪: tư
- 厮: tê, tư
- 茱: thù, từ, tư, chu
- 厶: khư, tư, mỗ
- 颸: ty, ti, tư
- 𦮺: tư
- 𦙃: tư
- 糈: tu, tư, sở
- 鍶: tung, tư
- 赍: tê, tư
- 鉏: trở, từ, tư, sừ, tra
- 仔: tể, tư, tử
- 蟖: tư
- 罝: ta, tư, thư
- 嗞: tư
- 緦: ty, ti, tư
- 齍: tễ, tê, tư
- 鼶: ty, ti, tư
- 苴: trạ, tô, tư, tra, thư, thỏ
- 兹: từ, ty, ti, tư
- 餈: tư
- 薋: tư
- 缌: ty, ti, tư
- 𣂕: tư
- 覗: tự, tư
- 谞: tư
- 茨: tỳ, từ, tì, tư
- 斯: tư
- 㴲: tư
- 嘶: tê, tư
- 𢆿: tư
- 訾: tỳ, ty, ti, tý, tì, tí, tư, tử
- 奀: tư
- 㟃: ti, tư
- 资: tư
- 慈: từ, tư
- 𪗋: tư
- 鸶: ty, ti, tư
- 糍: từ, tư
- 齐: tễ, tề, tê, tư, tế, trai
- 虒: ty, ti, tư
- 諝: tư
- 孜: tư
- 㥠: tư
- 䏣: tư
- 胥: tư
- 髭: tỳ, tì, tư, thử
- 偲: ty, ti, tư, tai
- 鶿: từ, tư
- 頾: tỳ, tì, tư
- 姿: tư
- 鐁: tư
- 螄: sư, si, tư
- 澌: ty, ti, tê, tư, thốc
- 思: tư, tứ, tai
- 禠: tư
- 粢: từ, tư, tế
- 孳: tư
- 沮: trở, tự, tư, thư, thứ
- 吱: khi, tư, chi
- 貲: xi, ty, ti, tý, tí, tư
- 𠂺: tư
- 镃: tư
- 湑: tư, tử
- 鋖: thỏa, tư
- 凘: tư
- 觜: chuỷ, chủy, tuy, tủy, tư
- 嵫: tư
- 俬: tư
- 諮: ty, ti, tư
- 罳: ty, ti, tư
- 司: ty, ti, tư
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 咀: vả, trớ, tư, thư, thở, chớ, thả, nhả
- 禗: tư
- 玆: tư, huyền
- 餈: tư
- 薋: tư
- 茊: tư, ty
- 澌: tê, tư, ty, ti
- 齎: tê, tư
- 趑: tư
- 鷥: tư, ty
- 鷀: tư
- 鼒: tư, tài
- 樗: vụ, sư, tư, xư, xú, hu
- 谘: tư
- 糈: tư, sở
- 沮: tự, tử, tư, thư
- 思: tứ, tư, tơ, tay, tai
- 𦊛: tư
- 谞: tư
- 次: tư, thứa, thớ, thứ
- 禠: tư
- 粢: tư
- 趦: tư
- 咨: tư, ti
- 罳: tư
- 斯: tư
- 厮: tê, tư
- 齜: tư, tra, hạ, sài, thử, trai
- 茲: tư, ty
- 厶: khư, tư
- 貲: tý, tư, xi, ty, ti
- 鶿: tư
- 私: tư, tây
- 鎡: tư
- 镃: tư
- 齊: tễ, tề, tè, tư, chai, tày, trai
- 资: tư
- 資: tư
- 慈: từ, tư
- 滋: tư
- 锶: tung, tư
- 糍: tư
- 缌: tư, ty
- 湑: tư
- 虒: tư, ty
- 齍: tễ, tê, tư
- 仔: tể, tử, tư
- 孖: tư
- 諝: tư
- 凘: tư, ti
- 四: tớ, tứ, tư
- 鹚: tư
- 廝: tê, tư
- 孜: tư
- 菑: tư, chuy, tai
- 觜: tư, chủy, tuy
- 胥: tư
- 緦: tư, ty
- 鼶: tư, ty
- 嵫: tư
- 髭: tỳ, tư, ria
- 覗: tư
- 諮: tư, ti
- 孳: tư
- 罝: ta, tư
- 苴: tư, tra, thư, thỏ
- 瓷: từ, tư, sứ
- 鍶: tung, tư
- 兹: tư, ty
- 司: tư, tơ, ty, ti
- 姿: tư
Từ tương tự
sửaSố từ
sửatư
- Bốn.
- Xếp thứ tư.
- Một phần tư.
- Hai mươi tư.
Tính từ
sửatư
Động từ
sửatư
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)