[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳ˨˩tu˧˧tu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người có tội bị giam cầm.
    Giải đi làm.
  2. Nơi giam giữ những người vi phạm pháp luật.
    Nhà Phú Quốc
  3. Nói nước không lưu thông được ra ngoài.
    Ao nước đọng.

Tính từ

sửa

  1. Bị giam cầm ở một nơiphạm tội.
    Án một năm .
  2. Nói một góc lớn hơn một góc vuôngnhỏ hơn một góc bẹt.
    Góc 120° là góc .

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. .

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Sán Chay

sửa

Danh từ

sửa

  1. con vật.
    slam vài
    ba con trâu

Tham khảo

sửa