bữa
外观
越南语
[编辑]发音
[编辑]- 北部方言(河内):
- 中部方言(顺化):
- 南部方言(西贡):
释义
[编辑]- 一顿,一餐
- 一日
- 一阵,一顿
组词
[编辑]- ăn một bữa lứ dừ 饱餐一顿
- ăn trả bữa (病后)食欲大增
- Anh mà làm được,tôi sẽ mời anh ăn một bữa. 你要是做得成的话,我就请你吃一顿。
- bữa cải thiện 加餐
- bữa chén 打牙祭,会餐
- bữa cỗ 筵席,酒席
- bữa có bữa không 有一顿没一顿,有上顿没下顿
- bữa cười 一阵笑
- bữa đực bữa cái 三天打鱼两天晒网
- bữa hôm ①下午 ②日
- bữa hỗm 前天(南部语)
- bữa hôm nọ 那一天
- bữa kia ①有朝一日 ②大后天
- bữa kìa 大大后天
- bữa liên hoan 聚餐,会餐
- bữa mai 明天
- bữa mốt 后天
- bữa nay 今天
- bữa ni 今天(中部语)
- bữa nọ 那天
- bữa qua 昨天
- bữa sáng 早餐
- bữa sau ①第二天 ②以后
- bữa sớm 清早,清晨,一大早
- bữa tê 前天
- bữa tối 晚饭,晚餐
- bữa trưa 午餐
- bữa trước ①前天 ②有一天(从前)
- chạy bữa 糊口 谋生
- chờ một vài bữa 等三两天
- cơm bữa 便饭
- đánh chén, bữa chén 打牙祭
- dở bữa 不定时进餐 饭间
- được bữa nào,xào bữa ấy 今朝有酒今朝醉
- được bữa sớm,lo bữa tối 朝不保夕
- đứt bữa 断顿 断炊
- ít bữa 数日 几天
- mấy bữa này 近来 近日来
- Mấy bữa này tôi đã khỏe hơn trước rồi. 这几天我身体已经好多了
- mỗi ngày ba bữa 一日三餐
- ngay trong bữa tiệc 即席
- như cơm bữa 家常便饭
- trả bữa = ăn trả bữa (病后)恢复胃口 食欲大增
- trừ bữa 充饥
- việc như cơm bữa 工作如家常便饭