漢越音
- 梃:siên, đình, đĩnh
- 霆:đình
- 亭:đình
- 蜓:đỉnh, đình
- 莛:đình, diên
- 渟:phỉ, đình
- 庭:thính, đình
- 鼮:đình
- 侹:thính, đỉnh, đình, đĩnh
- 挺:đình, đĩnh
- 仃:đinh, đính, đình
(常用字)
喃字
- 仃:dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
- 諪:đình
- 廷:đình
- 霆:đình
- 亭:đứa, đứng, đành, đình
- 葶:đình
- 庭:đình
- 蜓:đình
- 蝏:đình
- 鼮:đình
- 筳:đình
- 渟:đuềnh, đình
- 婷:đình
- 揨:dừng, đình
- 𠅘:đừng, đình
- 莛:oánh, diên, đình
- 莚:đình
- 停:dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình
- 楟:đình
User:Wjcd/paro/dinh
漢字:廷 鼮 莚 梃 停 渟 挺 諪 楟 揨 亭 筳 庭 𠅘 莛 蝏 蜓 聤 艇 婷 仃 霆 葶 侹
- 公共屋
- 停,停留,停下
- 停住,暫停,停止
- 〈舊〉 亭