[go: nahoru, domu]

Tày

edit

Alternative forms

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier ăn) boóc

  1. tube, can, specifically one for measuring rice and beans around one catty
    Synonym: bẳng
    boóc mạybamboo tube
    boóc khẩu lamcan for sticky rice
    boóc thúa kheogreen bean can
  2. (metonymically) catty
    Au kỉ boóc?
    How many catties?
    Tua mạ kin hả boóc khẩu coóc.
    The horse eats five catties of rice.

Derived terms

edit

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient