ल
Giao diện
Chữ Devanagari
|
Cách phát âm
Mô tả
ल (la)
- Bán nguyên âm thứ ba trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện âm tiếp cận chân răng cạnh.
Tiếng Aka-Jeru
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Aka-Jeru) आ, आऽ, ई, ईऽ, ऊ, ऊऽ, ए, एऽ, ऐ, ओ, ओऽ, अࠧ, आࠧ, क, ख, ङ, च, छ, ज, ञ, ट, ठ, ड, ड़, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, ल्य, ल्व, व, श, स, ह
Tham khảo
- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Avesta
Avesta | 𐬮 |
---|---|
Gujarat | લ |
Devanagari | ल |
Cách phát âm
- IPA: [l]
Chữ cái
ल (l)
- Phụ âm thứ 31 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Avesta) अ, आ, ॲ, ऑ, ऄ, अे, ऒ, ओ, आो, अँ, अॕ, इ, ई, उ, ऊ, ꣳ, क, ख़, क्ष᳝, ख़्व, ग, घ़, ग़, त, थ़, द, ध़, त़, च, ज, प, फ़, ब, ब़, ङ, ङ्घ़, ङ्व़, न, ञ, ण, म, म्ह, य, य़, व, र, ल, स, ज़, श, ॹ, ष, ह
Tham khảo
- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
Ả Rập | ل |
---|---|
Tạng | ལ (la) |
Devanagari | ल |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 26 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
- बल्तीकै ― Baltīkē ― tiếng Balti
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Balti) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओˇ, ओ, क, ख, ग, क़, ङ, च, छ, ज, ञ, च़, छ़, त, थ, द, न, ट, ठ, ड, प, फ, ब, म, फ़, य, र, ल, व, स, श, ज़, झ़, ख़, घ़, ह
Tham khảo
Tiếng Bantawa
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
Tiếng Bhil
Devanagari | ल |
---|---|
Gujarat | લ |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 25 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
- भीली ― bhīlī ― tiếng Bhil
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Bhil) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tiếng Bhojpur
Devanagari | ल |
---|---|
Kaithi | 𑂪 (la) |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, ल, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
Devanagari | ल |
---|---|
Latinh | L l |
Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (lo)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Bodo) अ (o), आ (a), इ (i), ई, उ (u), ऊ, ऋ, ए (e), ऐ (wi), ओ (w), औ (wu), क, ख (ko), ग (go), घ, ङ (ŋo), च, छ, ज (zo), ट, ठ, ड, त, थ (to), द (do), ध, न (no), प, फ (fo), ब (bo), भ, म (mo), य (yo), र (ro), ल (lo), व (oo), श, स (so), ह (ho), त्, ड़, ढ़, क्ष
Tham khảo
- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Camling
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
- चाम्लिङ् ― camliṅ ― tiếng Camling
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Camling) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Dhivehi
Thaana | ލ (l) |
---|---|
Dives Akuru | 𑤨 |
Devanagari | ल |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Dhivehi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, र्ए, अ̌, ओ, औ, अं, अः, अठ, अथ̊, अ̊, अँ, ऋ, अ़, क, क़, ख़, ग, ग़, च, च़, ज, ज़, ञ, ट, ड, ण, त, त़, द, द़, न, प, फ़, ब, म, य, र, ल, ल़, ळ, व, श, श़, ष, स, स़, ह, ह़
Tiếng Dogri
Devanagari | ल |
---|---|
Takri | 𑚥 |
Dogri | 𑠥 |
Nastaliq | ل |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi
Devanagari | ल |
---|---|
Kaithi | 𑂪 |
Newa | 𑐮 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Hindi.
- अक़्ल का दुश्मन ― aqla kā duśman ― thằng ngốc
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
Warang Citi | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Devanagari | ल |
Bengal | ল |
Odia | ଲ୍ |
Latinh | L l |
Telugu | ల |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Ho) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, ओः, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, ड़, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, स, ह
Tiếng Jarawa
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Jarawa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ॴ, ओ, अ̃, अ॑, आ॑, ब, च, छ, द, ड, फ, ग, ह, हव, ज, क, ख, कव, खव, ल, ळ, म, न॒, ञ, ङ, र, ऱ, श, त, थ, ट, ठ, व, य
Tham khảo
- M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 157
Tiếng Kashmir
Ả Rập | ل (l) |
---|---|
Devanagari | ल |
Sharada | 𑆬 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Kashmir) अ, ॲ, ॶ, ॷ, आ, ऑ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऎ, ऐ, ओ, ऒ, औ, ॵ, ॳ, ॴ, अं, क, ख, ग, च, छ, ज, च़, छ़, ज़, ञ़, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, व, श, स, ह, त्र
Tham khảo
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 100
Tiếng Konkan
Devanagari | ल |
---|---|
Kannada | ಲ (la) |
Malayalam | ല (la) |
Ả Rập | ل |
Latinh | L l |
Brahmi | 𑀮 |
Modi | 𑘩 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 102
Tiếng Korku
Cách phát âm
Chữ cái
ल
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tiếng Magar Đông
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Magar) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
- Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, लुका 1 (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- लर्फु ― larphu ― khăn quàng cổ
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Magar) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
- Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, ल, SIL International
Tiếng Maithil
Devanagari | ल |
---|---|
Tirhuta | 𑒪 |
Kaithi | 𑂪 |
Newa | 𑐮 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 555
Tiếng Marathi
Devanagari | ल |
---|---|
Modi | 𑘩 (la) |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 371
Tiếng Marwar
Devanagari | ल |
---|---|
Ả Rập | ل |
Mahajan | 𑅮 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, ल, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
Devanagari | ल |
---|---|
Bengal | ল |
Odia | ଲ |
Latinh | L l |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tiếng Nepal
Devanagari | ल |
---|---|
Newa | 𑐮 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- नेपाली ― nepālī ― tiếng Nepal
Trợ từ
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 544
Tiếng Newa
Newa | 𑐮 |
---|---|
Devanagari | ल |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ (a), अः (a:), आ (ā), आः (ā:), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ॠ (r̥̄), ऌ (l̥), ॡ (l̥̄), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अँ (ã), अं (aṃ), अय् (ê), आय् (æ), एय् (eê), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), ङ्ह (ṅha), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ञ्ह (ñha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), म्ह (mha), य (ya), ह्य (hya), र (ra), ह्र (hra), ल (la), ल्ह (lha), व (wa), व्ह (wha), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (jña)
Tiếng Paharia Kumarbhag
Devanagari | ल |
---|---|
Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 32 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
- माल्टो ― mālto ― người Malto
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
Devanagari | ल |
---|---|
Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
Chữ viết khác
Các cách viết khác
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- पालि ― pāli ― tiếng Pali
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
Devanagari | ल |
---|---|
Takri | 𑚥 |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
- Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- ল (Chữ Assamese)
- ᬮ (Chữ Balinese)
- ল (chữ Bengal)
- 𑰩 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀮 (Chữ Brahmi)
- လ (Chữ Burmese)
- લ (Chữ Gujarati)
- ਲ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌲 (Chữ Grantha)
- ꦭ (Chữ Javanese)
- ಲ (Chữ Kannada)
- ល (Chữ Khmer)
- ລ (Chữ Lao)
- ല (Chữ Malayalam)
- ᠯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘩 (Chữ Modi)
- ᠯᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧉 (Chữ Nandinagari)
- 𑐮 (Chữ Newa)
- ଲ (Chữ Odia)
- ꢭ (Chữ Saurashtra)
- 𑆬 (Chữ Sharada)
- 𑖩 (Chữ Siddham)
- ල (Chữ Sinhalese)
- 𑩽 (Chữ Soyombo)
- ల (Chữ Telugu)
- ล (Chữ Thai)
- ལ (Chữ Tibetan)
- 𑒪 (Chữ Tirhuta)
- 𑨬 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tham khảo
- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838
Tiếng Rangpur
Bengal | ল (lo) |
---|---|
Devanagari | ल |
Cách phát âm
Chữ cái
ल
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, ল, SIL International
Tiếng Raute
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 46
Tiếng Santal
Ol Chiki | ᱞ (l) |
---|---|
Devanagari | ल |
Bengal | ল |
Odia | ଲ |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (l)
- Phụ âm thứ 29 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
- अका लॆका मॆनामा ― ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama) ― Bạn khỏe không?
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Santal) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, इँ, उँ, ऐं, औं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, व
Tiếng Saraiki
Ả Rập | ل (l) |
---|---|
Devanagari | ल |
Gurmukhi | ਲ |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Saraiki) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, ॻ, च, छ, ज, झ, ॼ, ट, ठ, ड, ढ, ण, ट्र, ड्र, ढ्र, ड़, ढ़़, ॾ, ॾ़, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, ॿ, म्ह, य, र, ल, व, ऱ, ल्ह, श, स, ह, क़, ख़, ग़, ज़, ॼ़, त़, फ़, स़, ह़, अ़, ड॒, ब़
Tiếng Shina
Ả Rập | ل |
---|---|
Devanagari | ल |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (la)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Shina) ॳ, ॴ, अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओ, अँ, क, ख, ग, ख़, ग़, ङ, च, छ, ज, श, श़, य, च़, छ़, ज़, स, ट, ठ, ड, ण, ष, ष़, त, थ, द, न, र, ल, प, फ, ब, म, व, ह
Tiếng Sindh
Ả Rập | ل |
---|---|
Devanagari | ल |
Sindh | 𑋚 |
Khojki | 𑈧 |
Gurmukhi | ਲ |
Cách phát âm
Chữ cái
ल (l)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ख़, ग, ॻ, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, ॼ, ज़, झ, ञ, ट, ठ, ड, ॾ, ड़, ढ, ढ़, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, फ़, ब, ॿ, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Yakkha
Cách phát âm
Chữ cái
ल (lä)
Xem thêm
- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
- Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, ल, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Character boxes with images
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- tiếng Aka-Jeru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aka-Jeru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- tiếng Balti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- tiếng Bantawa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- tiếng Bhil entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- tiếng Bhojpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- tiếng Camling entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Camling có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- tiếng Jarawa terms in nonstandard scripts
- tiếng Jarawa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- tiếng Konkan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- tiếng Korku terms in nonstandard scripts
- tiếng Korku entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Korku có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- tiếng Magar Đông terms in nonstandard scripts
- tiếng Magar Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- tiếng Magar Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Liên kết mục từ tiếng Maithil có tham số thừa
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- tiếng Maithil entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- tiếng Marathi terms with redundant transliterations
- tiếng Marathi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- tiếng Marwar terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- tiếng Marwar entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Liên kết mục từ tiếng Nepal có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- tiếng Nepal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Newa
- Liên kết mục từ tiếng Newa có tham số thừa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- tiếng Pangwala entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- tiếng Rangpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- tiếng Raute entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Raute có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- tiếng Shina entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- tiếng Sindh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- tiếng Yakkha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng