[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Xem thêm: ले, ला, लौ, लः, -ल,

Chữ Devanagari


U+0932, ल
DEVANAGARI LETTER LA

[U+0931]
Devanagari
[U+0933]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /lə/ (có thể thay đổi tùy ngôn ngữ)

Mô tả

(la)

  1. Bán nguyên âm thứ ba trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện âm tiếp cận chân răng cạnh.

Tiếng Aka-Jeru

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    बेलेईbeleiem gái

Xem thêm

Tham khảo

  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta

Avesta 𐬮
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

Chữ cái

(l)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

Tham khảo

  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Balti

Ả Rập ل
Tạng (la)
Devanagari

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    बल्तीकैBaltīkētiếng Balti

Xem thêm

Tham khảo

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 25

Tiếng Bantawa

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    लम्lamđường, lối

Xem thêm

Tham khảo

  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 62

Tiếng Bhil

Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    भीलीbhītiếng Bhil

Xem thêm

Tiếng Bhojpur

Devanagari
Kaithi 𑂪 (la)

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    लेṭalanằm xuống

Xem thêm

Tham khảo

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

Devanagari
Latinh L l
Bengal

Cách phát âm

Chữ cái

(lo)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    लिliroviết

Xem thêm

Tham khảo

  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
    चाम्लिङ्camlitiếng Camling

Xem thêm

Tiếng Dhivehi

Thaana ލ (l)
Dives Akuru 𑤨
Devanagari

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    आफ़लुއާފަލު (āfalu)quả táo tây

Xem thêm

Tiếng Dogri

Devanagari
Takri 𑚥
Dogri 𑠥
Nastaliq ل

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    लिखनाlikhnāviết

Xem thêm

Tiếng Hindi

Devanagari
Kaithi 𑂪
Newa 𑐮

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Hindi.
    अक़् का दुश्मनaqla kā duśmanthằng ngốc

Xem thêm

Tham khảo

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

Warang Citi Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Devanagari
Bengal
Odia ଲ୍
Latinh L l
Telugu

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    मोलँ𑢶𑣉𑣚𑣊trán

Xem thêm

Tiếng Jarawa

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    ओलो ओलोolo olochai nhựa

Xem thêm

Tham khảo

  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 157

Tiếng Kashmir

Ả Rập ل (l)
Devanagari
Sharada 𑆬

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    लॅلٔر (lạr)nhà

Xem thêm

Tham khảo

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 100

Tiếng Konkan

Devanagari
Kannada (la)
Malayalam (la)
Ả Rập ل
Latinh L l
Brahmi 𑀮
Modi 𑘩

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    लालlālđỏ

Xem thêm

Tham khảo

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 102

Tiếng Korku

Cách phát âm

Chữ cái

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
    गेदोइलार्यmười tám

Xem thêm

Tiếng Magar Đông

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    लुकाlukaLuca

Xem thêm

Tham khảo

  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, लुका 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    र्‌फुlarphukhăn quàng cổ

Xem thêm

Tham khảo

  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒪
Kaithi 𑂪
Newa 𑐮

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    ललितपुरlalɨtapurhuyện Lalitpur

Xem thêm

Tham khảo

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 555

Tiếng Marathi

Devanagari
Modi 𑘩 (la)

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    लालlālđỏ

Xem thêm

Tham khảo

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 371

Tiếng Marwar

Devanagari
Ả Rập ل
Mahajan 𑅮

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 37 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    कड़lakaṛcủi

Xem thêm

Tham khảo

  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

Devanagari
Bengal
Odia
Latinh L l

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    लेलेlel'ēānhìn

Xem thêm

Tiếng Nepal

Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐮

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    नेपालीnepātiếng Nepal

Trợ từ

(la)

  1. Dạ, vâng, phải.

Xem thêm

Tham khảo

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 544

Tiếng Newa

Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐮
Devanagari

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    लेबाननbānanaLiban

Xem thêm

Tiếng Paharia Kumarbhag

Devanagari
Bengal

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    माल्टोltongười Malto

Xem thêm

Tham khảo

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

Devanagari
Bengal

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    बोक्boklavỏ cây

Xem thêm

Tham khảo

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

Chữ viết khác

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    पालिlitiếng Pali

Xem thêm

Tiếng Pangwala

Devanagari
Takri 𑚥

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    सगालिsagālicon cáo

Xem thêm

Tham khảo

  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    निष्कल्niṣkalđuổi đi

Xem thêm

Tham khảo

  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838

Tiếng Rangpur

Bengal (lo)
Devanagari

Cách phát âm

Chữ cái

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    लाelabây giờ

Xem thêm

Tham khảo

  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    balacây cọ

Xem thêm

Tham khảo

  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 46

Tiếng Santal

Ol Chiki (l)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

Chữ cái

(l)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    अका लॆका मॆनामाᱚᱠᱟ ᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama)Bạn khỏe không?

Xem thêm

Tiếng Saraiki

Ả Rập ل (l)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 39 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    त्तلت (lt)chân

Xem thêm

Tiếng Shina

Ả Rập ل
Devanagari

Cách phát âm

Chữ cái

(la)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    योیوlúa mạch

Xem thêm

Tiếng Sindh

Ả Rập ل
Devanagari
Sindh 𑋚
Khojki 𑈧
Gurmukhi

Cách phát âm

Chữ cái

(l)

  1. Phụ âm thứ 38 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    लोहुلوهه (lohu)thép

Xem thêm

Tiếng Yakkha

Cách phát âm

Chữ cái

()

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    लेन्‍लुमlonlutrưa

Xem thêm

Tham khảo

  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International