[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

túng quẫn

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 42.113.60.33 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 14:41, ngày 22 tháng 9 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˥ kwəʔən˧˥tṵŋ˩˧ kwəŋ˧˩˨tuŋ˧˥ wəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˩˩ kwə̰n˩˧tuŋ˩˩ kwən˧˩tṵŋ˩˧ kwə̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

túng quẫn

  1. Túng thiếukhó giải quyết.
    Tình thế đang rất túng quẫn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]