[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

blême

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực blême
/blɛm/
blêmes
/blɛm/
Giống cái blême
/blɛm/
blêmes
/blɛm/

blême /blɛm/

  1. Tái xanh.
    Teint blême — nước da tái xanh
  2. Nhợt nhạt.
    Clarté blême — ánh sáng nhợt nhạt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]