[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

klaxonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klak.sɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

klaxonner ngoại động từ /klak.sɔ.ne/

  1. Bóp còi (ô-tô).

Tham khảo

[sửa]