[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

paste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

paste /ˈpeɪst/

  1. Bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán).
  2. Kẹo mềm.
  3. Thuỷ tinh giả kim cương.
  4. (Từ lóng) đấm.

Ngoại động từ

[sửa]

paste ngoại động từ /ˈpeɪst/

  1. Dán (bằng hồ).
    to paste up — niêm yết; dán lên
  2. (Từ lóng) Đấm, đánh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]