[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

stigmatise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

stigmatise ngoại động từ

  1. Bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu.
    to stigmatize someone as a coward — bêu xấu ai cho là người nhút nhát
  2. Làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên... ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]