[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

whelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɛɫp/

Danh từ

[sửa]

whelp /ˈʍɛɫp/

  1. (Động vật học) Chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
  2. (Nghĩa bóng) Đứa mất dạy; đứa khó chịu.

Động từ

[sửa]

whelp /ˈʍɛɫp/

  1. Đẻ con (chó, chó sói... ); đẻ (một kế hoạch... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]