[go: nahoru, domu]

đồi

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tttrung-bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:27, ngày 11 tháng 10 năm 2006 (Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɗoj21/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đồi

  1. đất cao tự nhiên, khoảng 200m, dốc thoai thoải hai bên.
    Đồi chè.

Tham khảo