[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔt˨˩ʨḭt˨˨ʨɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨit˨˨ʨḭt˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

chịt

  1. Không rời ra, giữ rịt, khư khư.
    Có cái gì cứ giữ chịt, không cho ai vay mượn gì.

Động từ

sửa

chịt

  1. Chặn hoặc giữ chặt, bóp chặt cho tắc, nghẹt.
    Chịt cửa.
    Chẹt cổ.

Tham khảo

sửa