[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛt˧˥tʂɛ̰k˩˧tʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛt˩˩tʂɛ̰t˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

trét

  1. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết .
    Trét kín các kẽ hở.
    Trét thuyền.

Tham khảo

sửa