[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Lcsnes (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:11, ngày 7 tháng 11 năm 2023 (Tạo trang mới với nội dung “{{also|फ़}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/pʰə/}} {{-desction-}} {{head-lite|mul|Chữ cái|pha|langname=đa ngữ}} # Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm '''''ph''''' /pʰ/. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[pʰ~ɸ~f]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=pha}} # {{n-g|Phụ âm thứ 17 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Deva…”). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Xem thêm: फ़

Chữ Devanagari

[sửa]

U+092B, फ
DEVANAGARI LETTER PHA

[U+092A]
Devanagari
[U+092C]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(pha)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm ph /pʰ/.

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽफोèphowagià,

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập پھ
Tạng (pha)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    aphatđiên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 22

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂤 (pha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    गुवाphaguvāHoli

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚟
Dogri 𑠟
Nastaliq پہ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(fa)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    फा॑टटेphꝺꝺṭṭebiến mất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 152

Tiếng Hindi

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂤
Newa 𑐦

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Hindi.
    phaṭatiếng rít

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ph ph
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập پھ (ph)
Devanagari
Sharada 𑆦

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ph)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    ताتاپھ (tāph)nắng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 72

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (pha)
Malayalam (fa)
Ả Rập پھ
Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨
Modi 𑘣

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    फाphāṭalưng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 77

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    योसेYōsēphaGiô-sép (Ma-thi-ơ 1:16)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    फाphāsvải tự dệt làm khăn choàng hoặc chăn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒤
Kaithi 𑂤
Newa 𑐦

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    एदाphaēdālợi ích

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 421

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘣 (pha)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /pʰə/, /fə/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    फुफ्फुphuphphusphổi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 282

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ph ph

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐦

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    phalhoa quả, trái cây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 399

Tiếng Newa

[sửa]
Newa 𑐦
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    phaicừu, chiên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]
Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨 (pha)
Devanagari
Bengal (pha)
Sinhala (pha)
Miến (pha) (pha)
Thái (pha) ผะ (pha)
Lanna (pha)
Lào (pha) ຜະ (pha)
Khmer (pha)
Chakma 𑄜 (pha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    ळुphaḷunút

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚟

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    यूसुGiô-sép (Ma-thi-ơ 1:16)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰣
Brahmi 𑀨
Grantha 𑌫
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼧 (𑼧)
Kharosthi 𐨥
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱿
Mãn Châu ᠹᠠ (fa)
Malayalam
Modi 𑘣
Miến
Nandinagari 𑧃 (𑧃)
Newa 𑐦
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆦
Tất Đàm 𑖣
Sinhala (pha)
Tamil ப² (pha)
Telugu (pha)
Thái
Tạng (pha)
Tirhuta 𑒤

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    ण्phađi, di chuyển

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    फेåpherachày, máy xay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 42

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱯᱷ (ph)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ph)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    फुᱯᱷᱩᱞ (phul)hoa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập پھ (ph)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập پھ
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(pha)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ڦ
Devanagari
Sindh 𑋓
Khojki 𑈠
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ph)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    फिफड़ڦِڦَڙَ (phiphaṛa)phổi

Xem thêm

[sửa]