[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Lcsnes (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:14, ngày 5 tháng 4 năm 2024 (Tạo trang mới với nội dung “{{also|ब|ॿ|वृ|वे|-व}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/ʋə/|/wə/|/və/}} {{qualifier|có thể thay đổi tùy ngôn ngữ, phương ngữ}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|va}} # Bán nguyên âm thứ tư trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện {{w|âm môi răng}}. {{-akj-}} {{-pron-}}…”). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Xem thêm: , ॿ, वृ, वे, -व

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0935, व
DEVANAGARI LETTER VA

[U+0934]
Devanagari
[U+0936]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ʋə/, /wə/, /və/ (có thể thay đổi tùy ngôn ngữ, phương ngữ)

Mô tả

[sửa]

(va)

  1. Bán nguyên âm thứ tư trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện âm môi răng.

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽफोèphowagià,

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬬 (v)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(v)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    वेस्थ़ाavesθātiếng Avesta

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words


Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập و
Tạng (wa)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    awathảo dược

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 22

Tiếng Bantawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    बान्तावाbāntātiếng Bantawa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 8

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    कुवाडौkuḍaurìu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 34

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂫 (va)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    वायुमंडलyumaṇḍalkhí quyển

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh O o
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(oo)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    राraoongôn ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
    wapagà trống

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]
Thaana ވ (v)
Dives Akuru 𑤩
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    वाވާ ()dây thừng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚦
Dogri 𑠦
Nastaliq و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    वीtawisông Tawi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hindi

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂫
Newa 𑐰

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập وَ (wa, ), qua tiếng Ba Tư cổ điển و (wa, u). Đối chiếu với tiếng Marathi (va).

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Hindi.
    वाराणसीrāṇsīVaranasi

Xem thêm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

(va)

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Devanagari
Bengal ওয়
Odia
Latinh W w
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    तूtuuwaphun, nhổ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 151

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập و (v)
Devanagari
Sharada 𑆮

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    च़ुनوَژُن (vaċun⁩)bài hát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 104

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (va)
Malayalam (va)
Ả Rập و
Latinh V v
Brahmi 𑀯
Modi 𑘪

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    vaḍacây dâu tằm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 104

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    वंशालीśāvagia phả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    वाkalợn, heo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒫
Kaithi 𑂫
Newa 𑐰

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    विएनाēnāViên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 573

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘪 (va)

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập وَ (wa, ), qua tiếng Ba Tư cổ điển و (wa, u). Đối chiếu với tiếng Hindi (va), tiếng Phạn एवं (evaṃ).

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    हीvavở

Xem thêm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

(va)

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 382

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập و
Mahajan 𑅯

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 41 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    करvakarsự hy sinh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh W w

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    पढ़एआpadv'ē'āđọc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐰

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    विज्ञापनvigyāpanquảng cáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 564

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐰
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    वाṭawatt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    कीवेwelạnh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    पाव्दुwduđường, lối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    नंvanaṃrừng

Trợ từ

[sửa]
  1. Như, như là.
  2. Thậm chí.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚦

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    पंगवाड़ीpãgaṛītiếng Pangwala

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    अग्निपर्वagniparvatanúi lửa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    व्bawbơi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 50

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (v)
Devanagari
Bengal
Odia ୱ୍

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(v)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    काडिᱠᱟᱹᱰᱤ (vḍi)tiền

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập و (v)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(va)

  1. Phụ âm thứ 40 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    ताتاوݨ (tāvṇ)hối tiếc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập و
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 35 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    वालऻاُوالوٗmùa hè

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập و
Devanagari
Sindh 𑋛
Khojki 𑈨
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(v)

  1. Phụ âm thứ 39 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    आबुओहवाآب و هواkhí hậu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
    वाम्बुलेmbulētiếng Wambule

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    वाक्‍खिk‍khikhoai lang

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International